| 1 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
14 |
14 |
0 |
0 |
| 2 |
Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất |
46 |
45 |
1 |
8 |
| 3 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
47 |
46 |
1 |
0 |
| 4 |
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài |
136 |
47 |
89 |
0 |
| 5 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
15 |
15 |
0 |
1 |
| 6 |
Xác định lại diện tích đất ở của hộ gia đình, cá nhân đã được cấp Giấy chứng nhận trước ngày 01 tháng 7 năm 2004 |
5 |
4 |
1 |
0 |
| 7 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
86 |
75 |
11 |
1 |
| 8 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
1 |
1 |
0 |
0 |
| 9 |
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá |
1 |
0 |
1 |
0 |
| 10 |
Giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất; trường hợp giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất; giao đất và giao rừng; cho thuê đất và cho thuê rừng, gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất |
90 |
78 |
12 |
8 |
| 11 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
12 |
12 |
0 |
0 |
| 12 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
2 |
2 |
0 |
0 |
| 13 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
15 |
15 |
0 |
0 |
| 14 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
12 |
2 |
10 |
0 |
| 15 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp hưu trí xã hội |
427 |
420 |
7 |
0 |
| 16 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, Cấp đổi sang Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
2 |
2 |
0 |
0 |
| 17 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
3 |
3 |
0 |
3 |
| 18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
36 |
32 |
4 |
2 |
| 19 |
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh |
29 |
29 |
0 |
0 |
| 20 |
THỦ TỤC ĐỀ NGHỊ THAY ĐỔI ĐỊA ĐIỂM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG TRONG ĐỊA BÀN MỘT XÃ (CÁP XÃ) |
1 |
1 |
0 |
0 |
| 21 |
Hỗ trợ chi phí mai táng đối với đối tượng hưởng trợ cấp hưu trí xã hội |
4 |
4 |
0 |
0 |
| 22 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
14 |
14 |
0 |
2 |
| 23 |
Đăng ký cập nhật, bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh, hiệu đính thông tin đăng ký hộ kinh doanh |
1 |
1 |
0 |
1 |
| 24 |
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG (CẤP XÃ) |
1 |
1 |
0 |
0 |
| 25 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
1 |
1 |
0 |
0 |
| 26 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
91 |
84 |
7 |
5 |
| 27 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
273 |
270 |
3 |
6 |
| 28 |
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi |
2 |
2 |
0 |
0 |
| 29 |
Tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông đối với trường hợp thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận |
1 |
1 |
0 |
0 |
| 30 |
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót |
12 |
11 |
1 |
2 |
| 31 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh |
17 |
16 |
1 |
0 |
| 32 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
73 |
71 |
2 |
8 |
| 33 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài |
1 |
1 |
0 |
0 |
| 34 |
Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với cá nhân, cộng đồng dân cư, hộ gia đình đang sử dụng đất |
28 |
21 |
7 |
0 |
| 35 |
Thủ tục đăng ký lại khai sinh |
81 |
59 |
22 |
5 |
| 36 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
14 |
14 |
0 |
2 |
| 37 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
9 |
1 |
8 |
0 |
| 38 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
12 |
11 |
1 |
0 |
| 39 |
Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. |
2 |
2 |
0 |
0 |
| 40 |
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. |
18 |
18 |
0 |
0 |
| 41 |
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh |
2 |
2 |
0 |
0 |
| 42 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
63 |
41 |
22 |
5 |
| 43 |
Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
200 |
194 |
6 |
31 |
| 44 |
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ |
17 |
14 |
3 |
0 |
| 45 |
Dừng thực hiện thủ tục đăng ký hộ kinh doanh |
1 |
1 |
0 |
0 |
| 0 |
|
1918 |
1698 |
220 |
90 |